Đọc nhanh: 贾伯斯 (giả bá tư). Ý nghĩa là: Việc làm (tên), xem thêm 史提夫 · 賈伯斯 | 史提夫 · 贾伯斯 [Shi3 ti2 fu1 · Jia3 bo2 si1], Steve Jobs.
贾伯斯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Việc làm (tên)
Jobs (name)
✪ 2. xem thêm 史提夫 · 賈伯斯 | 史提夫 · 贾伯斯 [Shi3 ti2 fu1 · Jia3 bo2 si1], Steve Jobs
see also 史提夫·賈伯斯|史提夫·贾伯斯[Shi3 ti2 fu1 · Jia3 bo2 si1], Steve Jobs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾伯斯
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 我 的 梦想 是 成为 下 一个 斯皮尔伯格
- Ước mơ của tôi là trở thành Steven Spielberg tiếp theo.
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 我 是 巴利 · 伯恩斯
- Đây là Barry B.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 贾 斯汀 是 神谕 的 传达 者
- Justin là tiên tri của chúng tôi.
- 伯恩斯 为什么 要 逃走
- Tại sao Bỏng sẽ hết?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
斯›
贾›