Đọc nhanh: 贾庆林 (giả khánh lâm). Ý nghĩa là: Giả Khánh Lâm (1940-), Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị 2002-2012.
贾庆林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giả Khánh Lâm (1940-), Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị 2002-2012
Jia Qinglin (1940-), member of the Politburo Standing Committee 2002-2012
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贾庆林
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 两岸 的 林丛 , 一望无边
- cây rừng ở hai bên bờ nhìn không hết nỗi.
- 两岸 花草 丛生 , 竹林 茁长
- hai bên bờ hoa cỏ rậm rạp, rừng trúc tươi tốt.
- 麻雀 在 丛林中 飞跃
- chim sẻ bay nhảy trong bụi cây.
- 七 秩 大庆
- ăn mừng bảy mươi tuổi.
- 为了 庆祝 这个 历史性 的 转折
- Để kỷ niệm bước ngoặt lịch sử này
- 丛林 是 佛教 的 圣地
- Chùa chiền là thánh địa của Phật giáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
庆›
林›
贾›