荧光屏 yíngguāngpíng
volume volume

Từ hán việt: 【huỳnh quang bình】

Đọc nhanh: 荧光屏 (huỳnh quang bình). Ý nghĩa là: màn huỳnh quang.

Ý Nghĩa của "荧光屏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荧光屏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. màn huỳnh quang

涂有荧光物质的屏,眼睛看不见的爱克斯射线、紫外线、阴极射线照射在荧光屏上能发出可见光如示波器和电视机上都装有荧光屏,用来把阴极射线变为图像

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荧光屏

  • volume volume

    - 激光 jīguāng néng 激活 jīhuó 色氨酸 sèānsuān 使 shǐ zhī 发出 fāchū 荧光 yíngguāng

    - Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.

  • volume volume

    - 窗帘 chuānglián píng zhē le 光线 guāngxiàn

    - Rèm che chắn ánh sáng.

  • volume volume

    - 这才 zhècái shì 荧光棒 yíngguāngbàng

    - Đó là một cây gậy phát sáng.

  • volume volume

    - 玩意 wányì gǎn jiào 荧光棒 yíngguāngbàng

    - Bạn gọi đó là một cây gậy phát sáng?

  • volume volume

    - 荧屏 yíngpíng shàng 播放 bōfàng zhe 最新 zuìxīn de 电影 diànyǐng

    - Màn hình đang chiếu bộ phim mới nhất.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 荧屏 yíngpíng de 使用寿命 shǐyòngshòumìng 有限 yǒuxiàn

    - Tuổi thọ của màn huỳnh quang có giới hạn.

  • volume volume

    - 月光 yuèguāng 荧荧 yíngyíng 如水 rúshuǐ

    - Ánh trăng lờ mờ như nước.

  • volume volume

    - 明星 míngxīng 之所以 zhīsuǒyǐ 受人 shòurén 关注 guānzhù 是因为 shìyīnwèi 他们 tāmen zài 荧幕 yíngmù shàng 光鲜亮丽 guāngxiānliànglì

    - Ngôi sao điện ảnh sở dĩ được mọi người chú ý, là vì họ tươi đẹp rạng rỡ trên màn ảnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+6 nét)
    • Pinyin: Bīng , Bǐng , Bìng , Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính , Phanh
    • Nét bút:フ一ノ丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:STT (尸廿廿)
    • Bảng mã:U+5C4F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yíng
    • Âm hán việt: Huỳnh
    • Nét bút:一丨丨丶フ丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBF (廿月火)
    • Bảng mã:U+8367
    • Tần suất sử dụng:Trung bình