荣归故里 róngguī gùlǐ
volume volume

Từ hán việt: 【vinh quy cố lí】

Đọc nhanh: 荣归故里 (vinh quy cố lí). Ý nghĩa là: trở về nhà với niềm vinh dự.

Ý Nghĩa của "荣归故里" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荣归故里 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trở về nhà với niềm vinh dự

to return home with honor

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣归故里

  • volume volume

    - 荣归故里 róngguīgùlǐ

    - vinh quy bái tổ

  • volume volume

    - 回转 huízhuǎn 故里 gùlǐ

    - quay về chốn cũ

  • volume volume

    - huí hái 故里 gùlǐ

    - trở về quê cũ

  • volume volume

    - 无缘无故 wúyuánwúgù 遭到 zāodào le 一番 yīfān 羞辱 xiūrǔ 心里 xīnli hěn 委屈 wěiqū

    - Anh ta bị sỉ nhục một cách vô duyên vô cớ, cảm thấy rất ủy khuất.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 终于 zhōngyú 回归 huíguī 故里 gùlǐ

    - Chúng tôi cuối cùng đã trở về quê hương.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 成就 chéngjiù 荣誉 róngyù dōu 归功于 guīgōngyú 党和人民 dǎnghérénmín

    - tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.

  • volume volume

    - 富贵 fùguì 不归 bùguī 故乡 gùxiāng 衣绣夜行 yīxiùyèxíng shuí 知之者 zhīzhīzhě

    - Giàu sang, vinh hoa không về quê như áo gấm đi đêm ai biết.

  • volume volume

    - 已期 yǐqī nián 未归 wèiguī 故乡 gùxiāng

    - Đã tròn một năm anh ấy không về thăm quê hương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+2 nét)
    • Pinyin: Guī , Kuì
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:丨ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLSM (中中尸一)
    • Bảng mã:U+5F52
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Gù
    • Âm hán việt: Cố
    • Nét bút:一丨丨フ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JROK (十口人大)
    • Bảng mã:U+6545
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Róng
    • Âm hán việt: Vinh
    • Nét bút:一丨丨丶フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+8363
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lý 里 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WG (田土)
    • Bảng mã:U+91CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao