Đọc nhanh: 荣归拜祖 (vinh quy bái tổ). Ý nghĩa là: vinh quy bái tổ.
荣归拜祖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vinh quy bái tổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣归拜祖
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 他 拜访 先祖 冢
- Anh ấy thăm mộ tổ tiên.
- 他 拜访 了 祖先 的 陵墓
- Anh ấy đã thăm lăng mộ tổ tiên.
- 我们 去 拜访 祖先 的 坟墓
- Chúng tôi đến thăm mộ tổ tiên.
- 在 蜡 祭 期间 , 我们 会 祭拜 祖先
- Trong lễ chạp, chúng tôi sẽ cúng bái tổ tiên.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 为 我们 伟大祖国 更加 繁荣富强
- Vì Tổ quốc vĩ đại của chúng ta ngày càng thịnh vượng và giàu mạnh hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
拜›
祖›
荣›