Đọc nhanh: 荣光颂 (vinh quang tụng). Ý nghĩa là: Gloria (trong thánh lễ Công giáo).
荣光颂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gloria (trong thánh lễ Công giáo)
Gloria (in Catholic mass)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣光颂
- 光荣 之 家
- gia đình vẻ vang
- 光荣榜
- bảng danh dự
- 无上光荣
- không gì vẻ vang hơn.
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 不能 光听 颂杨 , 好话 坏话 都 要 听
- không thể chỉ nghe lời tán dương, nói tốt nói xấu cũng đều phải nghe.
- 他 的 名字 登上 了 光荣榜
- Tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự.
- 亲眼看见 这 一派 兴旺繁荣 景象 的 穷人 们 也 开始 想 沾光 发财 了
- Ngay cả những người nghèo cũng đã bắt đầu ao ước làm giàu khi nhìn thấy cảnh tượng phồn thịnh và thịnh vượng này với đôi mắt của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
荣›
颂›