Đọc nhanh: 荣归 (vinh quy). Ý nghĩa là: vinh quy; vinh quang trở về.
荣归 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vinh quy; vinh quang trở về
光荣地归来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣归
- 荣归故里
- vinh quy bái tổ
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 事实 总归 是 事实
- sự thật dù sao vẫn là sự thật.
- 人心归向
- lòng người hướng về
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 为 我们 伟大祖国 更加 繁荣富强
- Vì Tổ quốc vĩ đại của chúng ta ngày càng thịnh vượng và giàu mạnh hơn.
- 人们 热烈欢迎 代表团 满载而归
- Người dân nồng nhiệt chào đón đoàn thắng lợi trở về.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
归›
荣›