Đọc nhanh: 荣县 (vinh huyện). Ý nghĩa là: Hạt Rong ở Zigong 自貢 | 自贡 , Tứ Xuyên.
✪ 1. Hạt Rong ở Zigong 自貢 | 自贡 , Tứ Xuyên
Rong county in Zigong 自貢|自贡 [Zi4gòng], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣县
- 他 姓荣
- Anh ấy họ Vinh.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 他 总是 追求 虚荣
- Anh ta luôn theo đuổi hư vinh.
- 他 无愧于 这一 殊荣
- Anh ấy xứng đáng vinh dự này.
- 他 把 县委 的 指示 念 给 大家 听
- anh ấy đọc chỉ thị của huyện uỷ cho mọi người nghe.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 在 县里 开 了 一个 发廊
- Anh mở một tiệm làm tóc ở huyện.
- 他 从不 热衷于 荣华富贵 而 只 追求 为 人类 造福
- Ông chưa bao giờ ham mê vinh hoa phú quý, mà chỉ theo đuổi lợi ích của nhân loại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
荣›