Đọc nhanh: 荣归主 (vinh quy chủ). Ý nghĩa là: Gloria (phần của thánh lễ Công giáo).
荣归主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gloria (phần của thánh lễ Công giáo)
Gloria (section of Catholic mass)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荣归主
- 荣归故里
- vinh quy bái tổ
- 光荣 归于 祖国
- vinh quang thuộc về tổ quốc.
- 光荣 归于 祖国
- vinh dự thuộc về tổ quốc.
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 物归原主
- vật trở về chủ cũ; châu về hợp phố.
- 请 把 主要 观点 归纳 出来
- Hãy tóm tắt các quan điểm chính ra.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 捡 到 东西 要 归还 失主
- Nhặt được của rơi nên trả lại người mất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
归›
荣›