舅氏 jiù shì
volume volume

Từ hán việt: 【cữu thị】

Đọc nhanh: 舅氏 (cữu thị). Ý nghĩa là: cữu thị.

Ý Nghĩa của "舅氏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舅氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cữu thị

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舅氏

  • volume volume

    - 姑舅 gūjiù 兄弟 xiōngdì

    - anh em họ

  • volume volume

    - jiào 王李氏 wánglǐshì

    - Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.

  • volume volume

    - 顾氏 gùshì ( 顾炎武 gùyánwǔ )《 日知录 rìzhīlù

    - 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.

  • volume volume

    - 姐姐 jiějie shì duì 关怀备至 guānhuáibèizhì

    - Chị tôi tận tình quan tâm đến tôi.

  • volume volume

    - de 姓氏 xìngshì hěn 常见 chángjiàn

    - Họ của cô ấy rất phổ biến.

  • volume volume

    - de 姓氏 xìngshì shì 什么 shénme

    - Họ của bạn là gì?

  • volume volume

    - 妈妈 māma 出国 chūguó 之前 zhīqián 嘱托 zhǔtuō 舅舅 jiùjiu 照应 zhàoyìng 家事 jiāshì

    - trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.

  • volume volume

    - 常常 chángcháng 舅姑 jiùgū 一起 yìqǐ 吃饭 chīfàn

    - Cô ấy thường ăn cơm cùng bố mẹ chồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Shì , Zhī
    • Âm hán việt: Chi , Thị
    • Nét bút:ノフ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HVP (竹女心)
    • Bảng mã:U+6C0F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HXWKS (竹重田大尸)
    • Bảng mã:U+8205
    • Tần suất sử dụng:Cao