Đọc nhanh: 舅氏 (cữu thị). Ý nghĩa là: cữu thị.
舅氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cữu thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舅氏
- 姑舅 兄弟
- anh em họ
- 她 叫 王李氏
- Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.
- 顾氏 ( 顾炎武 )《 日知录 》
- 'Nhân tri lục' của Cố Viêm Vũ.
- 姐姐 氏 对 我 关怀备至
- Chị tôi tận tình quan tâm đến tôi.
- 她 的 姓氏 很 常见
- Họ của cô ấy rất phổ biến.
- 你 的 姓氏 是 什么 ?
- Họ của bạn là gì?
- 妈妈 出国 之前 , 嘱托 舅舅 照应 家事
- trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.
- 她 常常 和 舅姑 一起 吃饭
- Cô ấy thường ăn cơm cùng bố mẹ chồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氏›
舅›