Đọc nhanh: 舅爷 (cữu gia). Ý nghĩa là: bác ngoại của bố, cây đại thụ.
舅爷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bác ngoại của bố
father's maternal uncle
✪ 2. cây đại thụ
granduncle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舅爷
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 大爷 脾气
- tính cụ lớn
- 大爷 身板 还 挺 硬朗
- thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.
- 刑名 师爷
- thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)
- 黄 爷爷 在 给 花 浇水
- Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.
- 大舅子
- ông anh vợ.
- 大爷 作风
- tác phong ông lớn
- 大少爷 作风
- tác phong cậu ấm; tác phong công tử bột.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
爷›
舅›