舅爷 jiù yé
volume volume

Từ hán việt: 【cữu gia】

Đọc nhanh: 舅爷 (cữu gia). Ý nghĩa là: bác ngoại của bố, cây đại thụ.

Ý Nghĩa của "舅爷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舅爷 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bác ngoại của bố

father's maternal uncle

✪ 2. cây đại thụ

granduncle

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舅爷

  • volume volume

    - 大舅 dàjiù shì 妈妈 māma de 哥哥 gēge

    - Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.

  • volume volume

    - 大爷 dàyé 脾气 píqi

    - tính cụ lớn

  • volume volume

    - 大爷 dàyé 身板 shēnbǎn hái tǐng 硬朗 yìnglǎng

    - thân thể ông cụ vẫn còn cường tráng.

  • volume volume

    - 刑名 xíngmíng 师爷 shīyé

    - thầy hình danh (chức trợ lý pháp luật hình sự)

  • volume volume

    - huáng 爷爷 yéye zài gěi huā 浇水 jiāoshuǐ

    - Ông Hoàng đang tưới nước cho hoa.

  • volume volume

    - 大舅子 dàjiùzǐ

    - ông anh vợ.

  • volume volume

    - 大爷 dàyé 作风 zuòfēng

    - tác phong ông lớn

  • volume volume

    - 大少爷 dàshàoyé 作风 zuòfēng

    - tác phong cậu ấm; tác phong công tử bột.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 父 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Da , Gia
    • Nét bút:ノ丶ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CKSL (金大尸中)
    • Bảng mã:U+7237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HXWKS (竹重田大尸)
    • Bảng mã:U+8205
    • Tần suất sử dụng:Cao