舅嫂 jiù sǎo
volume volume

Từ hán việt: 【cữu tẩu】

Đọc nhanh: 舅嫂 (cữu tẩu). Ý nghĩa là: mợ; bác (vợ của anh em về phía vợ); chưng thức ăn mặn bằng cách đun nhỏ lửa, quấy đều tay cho đến khi sền sệt là chín.

Ý Nghĩa của "舅嫂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舅嫂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mợ; bác (vợ của anh em về phía vợ); chưng thức ăn mặn bằng cách đun nhỏ lửa, quấy đều tay cho đến khi sền sệt là chín

妻子的弟兄的妻子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舅嫂

  • volume volume

    - 小舅子 xiǎojiùzǐ

    - cậu em vợ.

  • volume volume

    - 孙嫂 sūnsǎo jiào 孩子 háizi hěn 耐心 nàixīn

    - Chị Tôn dạy trẻ rất kiên nhẫn.

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi 这些 zhèxiē shì 还是 háishì yào 从长商议 cóngchángshāngyì 慢慢来 mànmànlái 慢慢来 mànmànlái

    - Chị dâu, những chuyện này cần bàn bạc lâu dài, chị cứ từ từ.

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Chị dâu đang nấu ăn trong bếp.

  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu xiào hěn 开心 kāixīn

    - Cậu tôi mỉm cười vui vẻ.

  • volume volume

    - 妈妈 māma 出国 chūguó 之前 zhīqián 嘱托 zhǔtuō 舅舅 jiùjiu 照应 zhàoyìng 家事 jiāshì

    - trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi gěi 我织 wǒzhī le 一件 yījiàn 毛衣 máoyī

    - Chị dâu đan cho tôi một cái áo len.

  • volume volume

    - 嫂子 sǎozi dài 我们 wǒmen 逛街 guàngjiē

    - Chị dâu dẫn chúng tôi đi dạo phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+9 nét)
    • Pinyin: Sǎo
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:フノ一ノ丨一フ一一丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VHXE (女竹重水)
    • Bảng mã:U+5AC2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HXWKS (竹重田大尸)
    • Bảng mã:U+8205
    • Tần suất sử dụng:Cao