Đọc nhanh: 舅妈 (cữu ma). Ý nghĩa là: mợ.
舅妈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mợ
舅母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舅妈
- 大舅 是 我 妈妈 的 哥哥
- Cậu cả là anh trai của mẹ tôi.
- 他 给 妈妈 写信
- Anh ấy viết thư cho mẹ.
- 他 就是 这么 婆婆妈妈 的 , 动不动 就 掉 眼泪
- anh ấy yếu đuối thế đấy, hở ra là khóc.
- 顿 老师 是 我 的 妈妈
- Cô giáo Đốn là mẹ của tôi.
- 他 喜欢 吃 妈妈 做 的 炒菜
- Anh ấy thích ăn món xào mẹ nấu.
- 他 爸妈 在 佛罗里达州
- Cha mẹ anh ấy ở Florida.
- 妈妈 出国 之前 , 嘱托 舅舅 照应 家事
- trước khi mẹ đi nước ngoài, nhờ cậu trông coi việc gia đình.
- 他 忘记 了 妈妈 的 生日
- Anh quên mất ngày sinh nhật của mẹ mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妈›
舅›