舅甥 jiù shēng
volume volume

Từ hán việt: 【cữu sanh】

Đọc nhanh: 舅甥 (cữu sanh). Ý nghĩa là: Cậu và cháu.Ông gia và con rể..

Ý Nghĩa của "舅甥" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

舅甥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cậu và cháu.Ông gia và con rể.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舅甥

  • volume volume

    - 爸爸 bàba yǒu 很多 hěnduō 妻舅 qījiù

    - Bố tôi có rất nhiều anh em vợ.

  • volume volume

    - 父舅 fùjiù 一同 yītóng 钓鱼 diàoyú

    - Ông cậu cùng đi câu cá.

  • volume volume

    - de 舅舅 jiùjiu zhù zài 北京 běijīng

    - Cậu của tôi sống ở Bắc Kinh.

  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu xiào hěn 开心 kāixīn

    - Cậu tôi mỉm cười vui vẻ.

  • volume volume

    - 舅舅 jiùjiu 34 suì le dōu 没人要 méirényào

    - Cậu tôi 34 tuổi rồi mà vẫn ế.

  • volume volume

    - de 二舅 èrjiù huì shuō 很多 hěnduō 语言 yǔyán

    - Cậu hai của tôi biết nói rất nhiều ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 小舅子 xiǎojiùzǐ 盖房 gàifáng 祝贺 zhùhè 他远 tāyuǎn 接高迎 jiēgāoyíng

    - Tôi đến chúc mừng anh rể tôi xây nhà, anh ấy đã tiếp đón từ xa.

  • volume volume

    - yǒu xìng shēng de 朋友 péngyou

    - Tôi có một người bạn họ Sanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HMWKS (竹一田大尸)
    • Bảng mã:U+7525
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cữu 臼 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiù
    • Âm hán việt: Cữu
    • Nét bút:ノ丨一フ一一丨フ一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HXWKS (竹重田大尸)
    • Bảng mã:U+8205
    • Tần suất sử dụng:Cao