Đọc nhanh: 舅子 (cữu tử). Ý nghĩa là: anh em vợ. Ví dụ : - 大舅子。 ông anh vợ.. - 小舅子。 cậu em vợ.
舅子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. anh em vợ
妻子的弟兄
- 大舅子
- ông anh vợ.
- 小舅子
- cậu em vợ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舅子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 小舅子
- cậu em vợ.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 大舅子
- ông anh vợ.
- 小舅子 盖房 我 去 祝贺 , 他远 接高迎
- Tôi đến chúc mừng anh rể tôi xây nhà, anh ấy đã tiếp đón từ xa.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
舅›