Đọc nhanh: 缔盟 (đế minh). Ý nghĩa là: kết thành đồng minh.
缔盟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết thành đồng minh
结成同盟
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缔盟
- 同盟国
- nước đồng minh
- 那 是 兴安盟 地区
- Đó là khu vực Liên đoàn Hưng An.
- 取缔 无照 摊贩
- cấm những người buôn bán không có giấy phép.
- 缔盟
- kết thành đồng minh.
- 军事同盟
- đồng minh quân sự
- 同盟国
- các nước đồng minh.
- 缔结 同盟
- liên kết thành đồng minh.
- 他们 起 盟誓
- Họ lập lời thề liên minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
盟›
缔›