缔结良缘 dìjié liángyuán
volume volume

Từ hán việt: 【đế kết lương duyên】

Đọc nhanh: 缔结良缘 (đế kết lương duyên). Ý nghĩa là: đẹp duyên.

Ý Nghĩa của "缔结良缘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缔结良缘 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đẹp duyên

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缔结良缘

  • volume volume

    - jié 姻缘 yīnyuán

    - kết nhân duyên

  • volume volume

    - 缔结 dìjié 同盟 tóngméng

    - liên kết thành đồng minh.

  • volume volume

    - 喜结良缘 xǐjiéliángyuán

    - vui mừng kết tóc se duyên.

  • volume volume

    - 覆面 fùmiàn 固定 gùdìng dào 一座 yīzuò 建筑物 jiànzhùwù huò 其它 qítā 结构 jiégòu shàng de 保护层 bǎohùcéng huò 绝缘层 juéyuáncéng

    - Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.

  • volume volume

    - 缔结 dìjié 贸易协定 màoyìxiédìng

    - ký kết hiệp định mậu dịch.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 缘爱 yuánài 结婚 jiéhūn

    - Chúng tôi vì yêu mà kết hôn.

  • volume volume

    - 令郎 lìngláng 喜结良缘 xǐjiéliángyuán 谨此 jǐncǐ 致以 zhìyǐ 诚挚 chéngzhì de 祝贺 zhùhè bìng qǐng 转达 zhuǎndá zuì 美好 měihǎo de 祝愿 zhùyuàn

    - Con trai yêu thích kết hôn với một mối quan hệ tốt đẹp, tôi gửi lời chúc mừng chân thành và xin vui lòng truyền đạt những lời chúc tốt đẹp nhất.

  • volume volume

    - 年轻 niánqīng de 时候 shíhou jiù 音乐 yīnyuè 结了 jiéle yuán

    - lúc anh ấy còn trẻ đã có duyên với âm nhạc rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đế
    • Nét bút:フフ一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYBB (女一卜月月)
    • Bảng mã:U+7F14
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yuàn
    • Âm hán việt: Duyên
    • Nét bút:フフ一フフ一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVNO (女一女弓人)
    • Bảng mã:U+7F18
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cấn 艮 (+1 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liǎng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IAV (戈日女)
    • Bảng mã:U+826F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao