Đọc nhanh: 缔约国 (đế ước quốc). Ý nghĩa là: nước ký hiệp ước; các nước ký kết hiệp ước.
缔约国 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước ký hiệp ước; các nước ký kết hiệp ước
共同订立某项条约的国家
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缔约国
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 缔约国
- nước ký hiệp ước
- 两 国 签定 了 和约
- Hai quốc gia đã ký kết hiệp định.
- 缔约
- đính ước
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 约见 该国 驻华大使
- ước định thời gian gặp mặt đại sứ Trung Hoa trú tại nước này.
- 这个 数字 约 为 法国 总人口 的 三分之一
- Con số này xấp xỉ một phần ba tổng dân số của Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
约›
缔›