Đọc nhanh: 缆索吊椅 (lãm tác điếu ỷ). Ý nghĩa là: thang máy trượt tuyết.
缆索吊椅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang máy trượt tuyết
ski-lift
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缆索吊椅
- 他 依着 椅子 休息
- Anh ấy tựa vào ghế nghỉ ngơi.
- 他 努力 找寻 关键 线索
- Anh ấy nỗ lực tìm kiếm manh mối quan trọng.
- 麻索
- dây đay.
- 五吊 珍珠
- Năm chuỗi ngọc trai.
- 他们 正在 建设 一条 海底 电缆 隧道
- Họ đang xây dựng một đường hầm cáp dưới biển.
- 他们 想要 高效 搜索
- Họ muốn tìm kiếm một cách hiệu quả.
- 他们 摸索 出 了 新 方法
- Họ đã tìm ra phương pháp mới.
- 他们 将 把 探索 追寻 到底
- Họ sẽ theo đuổi sự khám phá đến cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
吊›
椅›
索›
缆›