缆车入口 Lǎnchē rùkǒu
volume volume

Từ hán việt: 【lãm xa nhập khẩu】

Đọc nhanh: 缆车入口 (lãm xa nhập khẩu). Ý nghĩa là: Cable Car Entrance Lối lên cáp treo.

Ý Nghĩa của "缆车入口" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缆车入口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cable Car Entrance Lối lên cáp treo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缆车入口

  • volume volume

    - chē 退 tuì dào le 门口 ménkǒu

    - Anh ấy lùi xe đến cổng.

  • volume volume

    - 自行车 zìxíngchē tíng zài 门口 ménkǒu

    - Anh ấy để xe đạp ở cửa.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā zài 门口 ménkǒu 排队 páiduì děng 入场 rùchǎng

    - Mọi người đang xếp hàng chờ vào cửa.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 进口 jìnkǒu le 大量 dàliàng 汽车 qìchē

    - Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.

  • volume volume

    - shì zuò 进口 jìnkǒu 汽车 qìchē 销售 xiāoshòu de

    - Tôi kinh doanh xe ô tô nhập khẩu.

  • volume volume

    - 为了 wèile 方便 fāngbiàn 顾客 gùkè 总服务台 zǒngfúwùtái 几乎 jīhū dōu 设在 shèzài 旅馆 lǚguǎn 正门 zhèngmén 入口 rùkǒu 附近 fùjìn

    - Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.

  • - 婚车 hūnchē 已经 yǐjīng zài 门口 ménkǒu děng zhe jiē 新人 xīnrén le

    - Xe cưới đã đợi ở cửa để đón cô dâu chú rể.

  • - 这个 zhègè 公交车 gōngjiāochē 停靠点 tíngkàodiǎn 靠近 kàojìn 商场 shāngchǎng 入口 rùkǒu

    - Điểm dừng xe buýt này gần lối vào trung tâm thương mại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhập
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:OH (人竹)
    • Bảng mã:U+5165
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+0 nét)
    • Pinyin: Kǒu
    • Âm hán việt: Khẩu
    • Nét bút:丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:R (口)
    • Bảng mã:U+53E3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǎn , Làn
    • Âm hán việt: Lãm
    • Nét bút:フフ一丨丨ノ一丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMLIU (女一中戈山)
    • Bảng mã:U+7F06
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao