Đọc nhanh: 缆桩 (lãm trang). Ý nghĩa là: bollard neo đậu.
缆桩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bollard neo đậu
mooring bollard
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缆桩
- 把 船缆 在 岸边
- Buộc tàu ở bờ sông.
- 工厂 准备 了 三轴 电缆
- Nhà máy đã chuẩn bị ba cuộn cáp điện.
- 光缆 传递 着 信号
- Dây cáp quang truyền tải tín hiệu.
- 工人 们 正在 打桩
- Công nhân đang đóng cọc.
- 埋 在 地里 的 木桩 都 腐朽 了
- gỗ chôn dưới đất lâu ngày đều bị mục nát.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 我们 需要 检查 缆车
- Chúng ta cần kiểm tra máy tời cáp.
- 我们 认为 您 的 一位 雇员 利用 你们 的 缆线
- Chúng tôi nghĩ rằng đó là một nhân viên sử dụng cáp của bạn như một mưu mẹo
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桩›
缆›