绘声绘影 huì shēng huì yǐng
volume volume

Từ hán việt: 【hội thanh hội ảnh】

Đọc nhanh: 绘声绘影 (hội thanh hội ảnh). Ý nghĩa là: sinh động như thật; sống động; sinh động.

Ý Nghĩa của "绘声绘影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绘声绘影 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sinh động như thật; sống động; sinh động

形容描写逼真、生动,淋漓尽致

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘声绘影

  • volume volume

    - wèi 我们 wǒmen 描绘 miáohuì le 一个 yígè 人间仙境 rénjiānxiānjìng

    - Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.

  • volume volume

    - 推荐 tuījiàn 学习 xuéxí 绘画 huìhuà

    - Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.

  • volume volume

    - 影绘 yǐnghuì 一只 yīzhī 飞鸟 fēiniǎo

    - Cô ấy mô phỏng một con chim.

  • volume volume

    - xiǎo gāng 讲述 jiǎngshù 猪八戒 zhūbājiè de 故事 gùshì 绘声绘色 huìshēnghuìsè de

    - Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.

  • volume volume

    - de 绘画 huìhuà hěn 有名 yǒumíng

    - Tranh của anh ấy rất nổi tiếng.

  • volume volume

    - 从小 cóngxiǎo jiù 喜欢 xǐhuan 绘画 huìhuà

    - Anh ấy thích vẽ từ nhỏ.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 热爱 rèài 绘画 huìhuà 艺术 yìshù

    - Anh luôn yêu thích nghệ thuật hội họa.

  • volume volume

    - 展示 zhǎnshì le de 绘画 huìhuà 才能 cáinéng

    - Anh ấy đã thể hiện tài năng hội họa của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sĩ 士 (+4 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一丨一フ丨一ノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GAH (土日竹)
    • Bảng mã:U+58F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:フフ一ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMI (女一人一戈)
    • Bảng mã:U+7ED8
    • Tần suất sử dụng:Cao