Đọc nhanh: 绘声绘影 (hội thanh hội ảnh). Ý nghĩa là: sinh động như thật; sống động; sinh động.
绘声绘影 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sinh động như thật; sống động; sinh động
形容描写逼真、生动,淋漓尽致
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘声绘影
- 他 为 我们 描绘 了 一个 人间仙境
- Anh ấy đã vẽ nên một xứ sở thần tiên cho chúng tôi.
- 他 推荐 我 去 学习 绘画
- Anh ấy khuyên tôi nên học vẽ.
- 她 影绘 一只 飞鸟
- Cô ấy mô phỏng một con chim.
- 小 刚 讲述 猪八戒 的 故事 , 绘声绘色 的
- Tiểu Cương kể câu chuyện về Trư Bát Giới một cách sinh động và chân thực.
- 他 的 绘画 很 有名
- Tranh của anh ấy rất nổi tiếng.
- 他 从小 就 喜欢 绘画
- Anh ấy thích vẽ từ nhỏ.
- 他 一直 热爱 绘画 艺术
- Anh luôn yêu thích nghệ thuật hội họa.
- 他 展示 了 他 的 绘画 才能
- Anh ấy đã thể hiện tài năng hội họa của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
声›
影›
绘›