Đọc nhanh: 绘画材料 (hội hoạ tài liệu). Ý nghĩa là: Vật liệu vẽ.
绘画材料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vật liệu vẽ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘画材料
- 书面材料
- tài liệu văn bản.
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 他们 是 分析 材料 专家
- Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.
- 他 一直 热爱 绘画 艺术
- Anh luôn yêu thích nghệ thuật hội họa.
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不要 在 人行道 上 堆放 建筑材料
- không nên chất đống vật liệu xây dựng trên vỉa hè.
- 他们 采用 新型 建筑材料
- Họ sử dụng vật liệu xây dựng mới.
- 从 动物 我们 得到 像 羊毛 、 丝 、 皮革 、 与 毛皮 这样 的 材料
- Từ động vật, chúng ta nhận được các vật liệu như len, tơ, da và lông thú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
材›
画›
绘›