绘架座 huì jià zuò
volume volume

Từ hán việt: 【hội giá tọa】

Đọc nhanh: 绘架座 (hội giá tọa). Ý nghĩa là: Pictor (chòm sao).

Ý Nghĩa của "绘架座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绘架座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Pictor (chòm sao)

Pictor (constellation)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘架座

  • volume volume

    - 上座儿 shàngzuòer

    - vào chỗ

  • volume volume

    - 这里 zhèlǐ 架起 jiàqǐ le 一座 yīzuò qiáo

    - Ở đây dựng lên một cây cầu.

  • volume volume

    - wèi 一个 yígè 座位 zuòwèi 打架 dǎjià 不至于 bùzhìyú ba

    - Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 房子 fángzi 相距 xiāngjù 500

    - Hai căn phòng cách nhau 500m.

  • volume volume

    - 两座 liǎngzuò 大山 dàshān jiā zhe 一条 yītiáo 小沟 xiǎogōu

    - hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò 房子 fángzi shì 架空 jiàkōng de 离地 lídì yuē yǒu liù 七尺 qīchǐ gāo

    - gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 河上 héshàng 架设 jiàshè le 一座 yīzuò qiáo

    - Họ đã dựng một cây cầu trên sông.

  • volume volume

    - 这架 zhèjià 客机 kèjī yǒu 300 座位 zuòwèi

    - Máy bay dân dụng này có 300 chỗ ngồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Hội
    • Nét bút:フフ一ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMOMI (女一人一戈)
    • Bảng mã:U+7ED8
    • Tần suất sử dụng:Cao