Đọc nhanh: 绘架座 (hội giá tọa). Ý nghĩa là: Pictor (chòm sao).
绘架座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Pictor (chòm sao)
Pictor (constellation)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘架座
- 上座儿
- vào chỗ
- 这里 架起 了 一座 桥
- Ở đây dựng lên một cây cầu.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 两座 房子 相距 500 米
- Hai căn phòng cách nhau 500m.
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
- 那座 房子 是 架空 的 , 离地 约 有 六 、 七尺 高
- gian nhà này gác trên cao, cách đất chừng sáu bảy thước.
- 他们 在 河上 架设 了 一座 桥
- Họ đã dựng một cây cầu trên sông.
- 这架 客机 有 300 个 座位
- Máy bay dân dụng này có 300 chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
座›
架›
绘›