Đọc nhanh: 绘图机 (hội đồ cơ). Ý nghĩa là: máy vẽ đồ thị.
绘图机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy vẽ đồ thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘图机
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 绘图 的 轮廓 清晰
- Đường nét của hình vẽ rõ ràng.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 电磁波 干扰 了 电视机 图像
- Sóng điện từ làm nhiễu hình ảnh trên tivi.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
- 修修 机器 , 画个 图样 什么 的 , 他 都 能 对付
- Sửa chữa máy, vẽ sơ đồ chẳng hạn, anh ấy đều làm được.
- 我们 试图 解决 他们 的 分歧 然而 却是 白费心机
- Chúng tôi đã cố gắng giải quyết sự bất đồng của họ, nhưng vô ích
- 照 图纸 的 样子 组装 了 机器
- Đã lắp ráp máy móc theo mẫu của bản vẽ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
机›
绘›