Đọc nhanh: 绘图员 (hội đồ viên). Ý nghĩa là: Nhân viên vẽ kỹ thuật.
绘图员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhân viên vẽ kỹ thuật
绘图员是模具行业中的一个工作职位。绘图员的工作主要是辅助设计工程师(包括模具设计工程师、产品结构设计工程师或者项目工程师)绘制图纸的,涉及的图纸包括产品零件的三维图和工程图。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绘图员
- 绘图
- vẽ bản đồ
- 画图 员
- nhân viên đồ hoạ
- 他 试图 贿赂 官员
- Anh ấy đã cố gắng hối lộ quan chức.
- 绘图 的 轮廓 清晰
- Đường nét của hình vẽ rõ ràng.
- 他 绘制 的 设计图 被 评选 为 最佳 作品
- Thiết kế do anh ấy vẽ được bình chọn là tác phẩm đẹp nhất.
- 她 用 朱砂 绘制 了 图案
- Cô ấy đã vẽ thiết kế bằng chu sa.
- 图书馆 挤满 了 人 , 有 还 书 的 , 有 借书 的 , 工作人员 应接不暇
- trong thư viện rất đông người, có người trả sách, có người mượn sách, nhân viên bận tíu tít.
- 虽然 我们 尽力 认真 编绘 本 图册 , 但 不能 保证 所有 内容 完全正确 无误
- Mặc dù chúng tôi đã cố gắng hết sức để biên soạn cẩn thận tập bản đồ này, nhưng chúng tôi không thể đảm bảo rằng tất cả các nội dung là hoàn toàn chính xác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
员›
图›
绘›