Đọc nhanh: 笼槛 (lung hạm). Ý nghĩa là: lồng (cho động vật).
笼槛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồng (cho động vật)
cage (for animals)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笼槛
- 先 坐 上 笼屉 把 馒头 嘘 一嘘
- đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.
- 兽槛
- chuồng nhốt súc vật.
- 他笼 着 双手
- Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 门槛 精 , 不会 上当
- hắn giỏi mẹo lắm, không lừa được hắn đâu.
- 你 不 懂 门槛
- anh không biết mẹo.
- 他 把 灯笼 挑起来
- Cậu ấy giương đèn lồng lên.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
槛›
笼›