笼嘴 lóng zui
volume volume

Từ hán việt: 【lung chuỷ】

Đọc nhanh: 笼嘴 (lung chuỷ). Ý nghĩa là: rọ mõm; cái rọ mõm.

Ý Nghĩa của "笼嘴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

笼嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rọ mõm; cái rọ mõm

使用牲口时,套在牲口嘴上,使它不能吃东西的器物,用铁丝、树条、竹篾等做成

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笼嘴

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼着 lóngzhe 天空 tiānkōng

    - Mây đen bao phủ bầu trời.

  • volume volume

    - 乌云 wūyún 笼罩 lǒngzhào 那片 nàpiàn 田野 tiányě

    - Mây đen bao phủ cánh đồng đó.

  • volume volume

    - 龇牙咧嘴 zīyáliězuǐ

    - cười nhe răng ra.

  • volume volume

    - 丑恶嘴脸 chǒuèzuǐliǎn

    - bôi nhọ mặt mũi.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不冷 bùlěng béng 笼火 lónghuǒ le

    - hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.

  • volume volume

    - liǎng 张嘴 zhāngzuǐ 不停 bùtíng 争吵 zhēngchǎo

    - Hai cái miệng liên tục cãi nhau.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí gěi 人家 rénjiā hǎo 嘴脸 zuǐliǎn kàn

    - nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā 优待 yōudài 反而 fǎnér zuò 如此 rúcǐ 嘴脸 zuǐliǎn

    - Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao