Đọc nhanh: 笼嘴 (lung chuỷ). Ý nghĩa là: rọ mõm; cái rọ mõm.
笼嘴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rọ mõm; cái rọ mõm
使用牲口时,套在牲口嘴上,使它不能吃东西的器物,用铁丝、树条、竹篾等做成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笼嘴
- 乌云 笼着 天空
- Mây đen bao phủ bầu trời.
- 乌云 笼罩 那片 田野
- Mây đen bao phủ cánh đồng đó.
- 龇牙咧嘴
- cười nhe răng ra.
- 丑恶嘴脸
- bôi nhọ mặt mũi.
- 今天 不冷 , 甭 笼火 了
- hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.
- 两 张嘴 不停 地 争吵
- Hai cái miệng liên tục cãi nhau.
- 他 一直 不 给 人家 好 嘴脸 看
- nó luôn luôn mang bộ mặt xấu xí trước mọi người.
- 人家 优待 你 , 你 反而 做 如此 嘴脸
- Người ta đối xử ưu ái với bạn mà bạn lại cư xử như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘴›
笼›