Đọc nhanh: 笼鸟 (lung điểu). Ý nghĩa là: một con chim trong lồng.
笼鸟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một con chim trong lồng
a caged bird
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笼鸟
- 把 鸟关 在 笼子 里 残忍 不 残忍
- Việc nhốt chim trong lồng có tàn nhẫn không?
- 小鸟 挣扎 着 飞离 鸟笼
- Chim nhỏ cố gắng thoát khỏi lồng.
- 那 只 鸟 在 笼子 里 扇 翅膀
- Con chim vỗ cánh trong lồng.
- 爸爸 提 着 鸟笼
- Bố đang xách lồng chim.
- 笼里 装着 小鸟
- Trong lồng chứa chim nhỏ.
- 九只 鸟 在 树上
- 9 con chim trên cây.
- 鸟儿 关 在 笼子 里
- Con chim bị nhốt trong lồng.
- 小鸟 在 笼子 里 吃食
- Chim nhỏ đang ăn đồ ăn trong lồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
笼›
鸟›