Đọc nhanh: 笼总地 (lung tổng địa). Ý nghĩa là: soát.
笼总地 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. soát
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笼总地
- 他 总 斩 外地 客
- Anh ấy luôn chém giá khách ngoài tỉnh.
- 他 总是 窝囊 地 逃避 困难
- Anh ấy luôn nhút nhát tránh né khó khăn.
- 他怕 别人 不 明白 , 总是 来回来去 地说
- anh ấy sợ mọi người không hiểu, cứ lặp đi lặp lại mãi.
- 他 总是 热心 地 帮助 别人
- Anh ấy luôn nhiệt tình giúp đỡ người khác.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 他 只是 笼笼统统 地 解释一下
- anh ấy giải thích qua loa một chút.
- 他 总是 放肆 地 说话
- Anh ta luôn nói chuyện một cách suồng sã.
- 他 总是 无缘无故 地 刁难 我 , 让 我 一头雾水 , 做事 总是 有 理由 的 吧
- Anh ấy luôn gây khó khăn cho tôi mà không có lý do và làm cho tôi bối rối. Luôn có lý do để làm mọi việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
总›
笼›