Đọc nhanh: 笼头 (lung đầu). Ý nghĩa là: cái dàm (ở đầu lừa, ngựa).
笼头 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái dàm (ở đầu lừa, ngựa)
套在骡马等头上的东西,用皮条或绳子做成,用来系缰绳,有的并挂嚼子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 笼头
- 一横 的 两头 都 要 顿 一顿
- Viết nét ngang phải nhấn bút cả hai đầu.
- 一 疙瘩 石头
- một hòn đá
- 先 坐 上 笼屉 把 馒头 嘘 一嘘
- đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.
- 龙头企业
- xí nghiệp hàng đầu.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 笼屉 里 放 着 馒头
- Trong lồng chưng có bánh màn thầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
笼›