监察局 jiānchá jú
volume volume

Từ hán việt: 【giám sát cục】

Đọc nhanh: 监察局 (giám sát cục). Ý nghĩa là: văn phòng thanh tra, văn phòng giám sát.

Ý Nghĩa của "监察局" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

监察局 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. văn phòng thanh tra

inspection office

✪ 2. văn phòng giám sát

supervisory office

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 监察局

  • volume volume

    - 雪城 xuěchéng 警察局长 jǐngchájúzhǎng gāng gēn 联系 liánxì shuō

    - Cảnh sát trưởng Syracuse vừa gọi cho tôi để nói với tôi

  • volume volume

    - 工程 gōngchéng 需要 xūyào 严格 yángé 监察 jiānchá

    - Dự án công trình cần được giám sát nghiêm ngặt.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 设立 shèlì 监察部门 jiānchábùmén

    - Công ty thành lập bộ phận giám sát.

  • volume volume

    - de 妻子 qīzǐ 支持者 zhīchízhě 随后 suíhòu dào 警察局 jǐngchájú jiāng 保释 bǎoshì le 出来 chūlái

    - Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 男人 nánrén bèi 抓进 zhuājìn le 警察局 jǐngchájú 指控 zhǐkòng zài 一个 yígè 地方 dìfāng 徘徊 páihuái 蓄意 xùyì 作案 zuòàn

    - Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.

  • volume volume

    - 雪城 xuěchéng 警察局长 jǐngchájúzhǎng 拜伦 bàilún 五分钟 wǔfēnzhōng qián

    - Cảnh sát trưởng Syracuse, Barrows đưa một nghi phạm vào cuộc

  • volume volume

    - 整个 zhěnggè 玫瑰 méiguī zhèn 警察局 jǐngchájú de 警力 jǐnglì dōu yào 出动 chūdòng le

    - Toàn bộ lực lượng cảnh sát Rosewood sẽ truy quét.

  • volume volume

    - 由于 yóuyú 受不了 shòubùliǎo 良心 liángxīn de 谴责 qiǎnzé 决定 juédìng 警察局 jǐngchájú 自首 zìshǒu

    - Không thể chịu nổi cảm giác khiển trách của lương tâm, anh quyết định đến đầu thú tại đồn công an.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+11 nét)
    • Pinyin: Chá
    • Âm hán việt: Sát
    • Nét bút:丶丶フノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JBOF (十月人火)
    • Bảng mã:U+5BDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+5 nét)
    • Pinyin: Jiān , Jián , Jiàn
    • Âm hán việt: Giam , Giám
    • Nét bút:丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LIBT (中戈月廿)
    • Bảng mã:U+76D1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao