Đọc nhanh: 琼杯 (quỳnh bôi). Ý nghĩa là: chén quỳnh.
琼杯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chén quỳnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼杯
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 两杯 龙舌兰 酒
- Hai ly rượu tequila.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 丹尼 放下 他 的 玻璃杯
- Danny đặt ly thủy tinh xuống.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 麻烦 你 给 我 一杯 水 , 谢谢
- Phiền bạn đưa tôi một cốc nước, cảm ơn.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 中国 排球队 在 这次 邀请赛 中 夺杯
- đội bóng chuyền Trung Quốc đã đoạt cúp trong trận đấu mời này.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 世界杯 每 四年 举行 一次
- World Cup được tổ chức mỗi bốn năm một lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杯›
琼›