Đọc nhanh: 琼楼玉宇 (quỳnh lâu ngọc vũ). Ý nghĩa là: cung điện ngọc bích (thành ngữ); nhà ở xa hoa.
琼楼玉宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cung điện ngọc bích (thành ngữ); nhà ở xa hoa
bejeweled jade palace (idiom); sumptuous dwelling
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼楼玉宇
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 玉液琼浆 ( 美酒 )
- ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.
- 一排排 的 楼房 , 式样 都 很 美观
- các dãy nhà lầu, kiểu dáng rất đẹp.
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 那座 楼房 有 雕栏玉砌
- Tòa nhà đó có thềm ngọc rào hoa.
- 不是 像 和 萨莉 · 琼斯 在 毕业 舞会 上 那次
- Không giống như Sally Jones và vũ hội cấp cao.
- 这座 楼宇 非常 高
- Tòa nhà này rất cao.
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
楼›
玉›
琼›