Đọc nhanh: 琼姿 (quỳnh tư). Ý nghĩa là: Dáng dấp cử chỉ đẹp đẽ thanh cao..
琼姿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dáng dấp cử chỉ đẹp đẽ thanh cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼姿
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 坐姿 不 正确 会 导致 背部 偻
- Ngồi sai tư thế có thể dẫn đến lưng bị gù..
- 做 任何 事 , 都 以 低姿态 处理
- Dù bạn làm gì, hãy làm nó với một thái độ khiêm nhường.
- 你 要 高姿态 , 不要 和 他 计较
- anh nên khoan dung, không nên so đo với nó.
- 飒爽英姿
- dáng vẻ hiên ngang.
- 做出 让步 的 姿态
- Thái độ nhượng bộ.
- 天姿国色
- quốc sắc thiên hương.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
姿›
琼›