Đọc nhanh: 琼瑛 (quỳnh anh). Ý nghĩa là: đá như ngọc.
琼瑛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá như ngọc
jade-like stone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼瑛
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 这块 瑛 石 闪闪发光
- Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.
- 琼花 在 半夜 开放
- Hoa quỳnh nở vào ban đêm.
- 这串 琼珠 光彩照人
- Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.
- 这座 城市 风光 如琼
- Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
琼›
瑛›