琼瑛 qióng yīng
volume volume

Từ hán việt: 【quỳnh anh】

Đọc nhanh: 琼瑛 (quỳnh anh). Ý nghĩa là: đá như ngọc.

Ý Nghĩa của "琼瑛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

琼瑛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đá như ngọc

jade-like stone

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼瑛

  • volume volume

    - 那盒 nàhé 琼珠 qióngzhū 价值 jiàzhí 不菲 bùfěi

    - Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.

  • volume volume

    - 琼楼玉宇 qiónglóuyùyǔ

    - lầu quỳnh điện ngọc.

  • volume volume

    - 琼斯 qióngsī 夫人 fūrén 丈夫 zhàngfū de 死讯 sǐxùn xià méng le

    - Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài yīng shí 闪闪发光 shǎnshǎnfāguāng

    - Viên đá ngọc này lấp lánh phát sáng.

  • volume volume

    - 琼花 qiónghuā zài 半夜 bànyè 开放 kāifàng

    - Hoa quỳnh nở vào ban đêm.

  • volume volume

    - 这串 zhèchuàn 琼珠 qióngzhū 光彩照人 guāngcǎizhàorén

    - Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 城市 chéngshì 风光 fēngguāng 如琼 rúqióng

    - Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.

  • volume volume

    - 道琼 dàoqióng 工业 gōngyè 指数 zhǐshù 回升 huíshēng le 一点 yìdiǎn

    - Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Quỳnh
    • Nét bút:一一丨一丶一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYRF (一土卜口火)
    • Bảng mã:U+743C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一一丨一一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGTLK (一土廿中大)
    • Bảng mã:U+745B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình