Đọc nhanh: 琼崖 (quỳnh nhai). Ý nghĩa là: Quỳnh Nhai (thuộc khu tự trị Thái Mèo).
✪ 1. Quỳnh Nhai (thuộc khu tự trị Thái Mèo)
越南地名属于傣苗自治区
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼崖
- 陡壁悬崖
- vách núi dựng đứng; vách núi sừng sững.
- 悬崖 削壁
- vách núi cao dựng đứng
- 悬崖绝壁
- vách treo dốc đứng
- 悬崖峭壁
- vách núi cao dựng đứng.
- 悬崖峭壁 耸立
- Vách đá dựng đứng cao vút.
- 幸福 之崖能 抵达
- Bên bờ của hạnh phúc có thể đến được.
- 巉 峻 的 悬崖
- vách núi cheo leo hiểm trở.
- 山崖 陡峻
- vách núi vừa cao vừa dốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
崖›
琼›