Đọc nhanh: 琼斯顿 (quỳnh tư đốn). Ý nghĩa là: Johnston (tên).
琼斯顿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Johnston (tên)
Johnston (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼斯顿
- 我 叫 丹尼 · 琼斯 。 不过 我用 教名 的 略称 : 丹
- Tôi tên là Danny Jones. Nhưng tôi thường được gọi là Danny.
- 但 那 不是 斯坦顿 干 的
- Nhưng Stanton đã không làm điều đó.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 他们 算 你 离开 德累斯顿 了
- Họ gắn cờ bạn rời Dresden.
- 普林斯顿 是 学 经贸 的
- Princeton là một trường thương mại.
- 我 现在 想 进 普林斯顿 了
- Tôi đang cố gắng vào Princeton.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斯›
琼›
顿›