Đọc nhanh: 琼浆玉液 (quỳnh tương ngọc dịch). Ý nghĩa là: bejeweled nectar (thành ngữ); ambrosia của những người bất tử, rượu ngon, rượu chất lượng hàng đầu.
琼浆玉液 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. bejeweled nectar (thành ngữ); ambrosia của những người bất tử
bejeweled nectar (idiom); ambrosia of the immortals
✪ 2. rượu ngon
superb liquor
✪ 3. rượu chất lượng hàng đầu
top quality wine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼浆玉液
- 琼楼玉宇
- lầu quỳnh điện ngọc.
- 他 在 碾 玉米
- Anh ấy đang xay ngô.
- 他 拿 着 块 瑞玉
- Anh ấy cầm một miếng ngọc bội.
- 玉液琼浆 ( 美酒 )
- ngọc dịch quỳnh tương; rượu ngon.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 他 把 这包 玉米 存 了 六个月
- Anh ấy tích trữ bao ngô này sáu tháng rồi.
- 但 我 那 时候 对 玉米 糖浆 很 上瘾
- Nhưng tôi đã nghiện kẹo ngô ở tuổi đó.
- 额头 上 这个 是 用 玉米 糖浆 和 明胶 做 的
- Cái này trên trán được làm bằng xi-rô ngô và gelatin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浆›
液›
玉›
琼›