Đọc nhanh: 琼州海峡 (quỳnh châu hải hạp). Ý nghĩa là: Eo biển Qiongzhou (giữa đảo Hải Nam và Trung Quốc đại lục).
✪ 1. Eo biển Qiongzhou (giữa đảo Hải Nam và Trung Quốc đại lục)
Qiongzhou Strait (between Hainan Island and Mainland China)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼州海峡
- 去过 的 人 一定 都 会 爱 上 海狸 州
- Phải yêu Bang Beaver.
- 台湾海峡
- eo biển Đài Loan.
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 那边 是 海峡
- Bên đó là eo biển.
- 渡船 定期 往返 于 英吉利海峡
- Tàu phà đi định kỳ hai chiều qua lại eo biển Anh-Pháp.
- 徐州 地处 津浦铁路 和 陇海铁路 的 交叉点 , 是 个 十分 冲要 的 地方
- Từ Châu nằm trên giao điểm giữa đường sắt Tân Phố và Lũng Hải, là nơi quan trọng cực kỳ.
- 帆 快速 地 穿越 了 海峡
- Thuyền buồm nhanh chóng đã vượt qua eo biển.
- 英吉利海峡 把 英法 两 国 分隔 开来
- eo biển Anh-Pháp tách biệt hai quốc gia Anh và Pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峡›
州›
海›
琼›