Đọc nhanh: 琼琉 (quỳnh lưu). Ý nghĩa là: Quỳnh Lưu (thuộc Nghệ An).
琼琉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quỳnh Lưu (thuộc Nghệ An)
越南地名属于宜安省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 琼琉
- 那盒 琼珠 价值 不菲
- Hộp ngọc đó có giá trị không nhỏ.
- 那人 是 个 琉璃球 , 一毛不拔
- đó là người keo kiệt, một xu cũng không chịu xì ra.
- 琼斯 夫人 丈夫 的 死讯 把 她 吓 蒙 了
- Thông báo về cái chết của ông chồng của bà Jones đã làm bà shock.
- 琼花 在 半夜 开放
- Hoa quỳnh nở vào ban đêm.
- 雪后 的 山谷 , 幻化成 了 一个 奇特 的 琉璃 世界
- những hỏm núi sau khi tuyết rơi, biến thành một thế giới lưu ly kỳ ảo.
- 这串 琼珠 光彩照人
- Chuỗi ngọc này rực rỡ lấp lánh.
- 这座 城市 风光 如琼
- Phong cảnh của thành phố này thật đẹp.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
琉›
琼›