Đọc nhanh: 滨海边疆区 (tân hải biên cương khu). Ý nghĩa là: Primorsky Krai (tỉnh của Nga xung quanh Vladivostok 符拉迪沃斯託克 | 符拉迪沃斯托克).
滨海边疆区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Primorsky Krai (tỉnh của Nga xung quanh Vladivostok 符拉迪沃斯託克 | 符拉迪沃斯托克)
Primorsky Krai (Russian province around Vladivostok 符拉迪沃斯託克|符拉迪沃斯托克)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨海边疆区
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 万里 海疆
- vùng biển ngàn dặm.
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 不许 敌人 侵犯 我国 的 海疆
- không cho phép kẻ địch xâm phạm vùng biển của nước ta.
- 上周 我 去 了 海边
- Tuần trước, tôi đã đi biển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
海›
滨›
疆›
边›