Đọc nhanh: 滨城区 (tân thành khu). Ý nghĩa là: Quận Bincheng của thành phố Binzhou 濱州市 | 滨州市 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Bincheng của thành phố Binzhou 濱州市 | 滨州市 , Sơn Đông
Bincheng district of Binzhou city 濱州市|滨州市 [Bin1 zhōu shì], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨城区
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 工厂 由 城内 迁移 到 郊区
- Nhà máy từ trong nội thành chuyển ra ngoại thành.
- 海滨 城市 很漂亮
- Thành phố biển rất đẹp.
- 那 是 滨海 城市 有 很多 游客
- Đó là một thị trấn ven biển với rất nhiều khách du lịch.
- 城市 中 形成 了 新 社区
- Trong thành phố đã hình thành các khu dân cư mới.
- 河内 的 老城区
- phố cổ Hà Nội
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
城›
滨›