Đọc nhanh: 滨城 (tân thành). Ý nghĩa là: Quận Bincheng của thành phố Binzhou 濱州市 | 滨州市 , Sơn Đông. Ví dụ : - 海滨城市 thành phố biển
✪ 1. Quận Bincheng của thành phố Binzhou 濱州市 | 滨州市 , Sơn Đông
Bincheng district of Binzhou city 濱州市|滨州市 [Bin1 zhōu shì], Shandong
- 海滨 城市
- thành phố biển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨城
- 之前 , 这座 城市 非常 安静
- Trước đó, thành phố này rất yên tĩnh.
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 为什么 脆脆 城堡
- Tại sao lại là Lâu đài Crispy
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 海滨 城市 很漂亮
- Thành phố biển rất đẹp.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 那 是 滨海 城市 有 很多 游客
- Đó là một thị trấn ven biển với rất nhiều khách du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
滨›