Đọc nhanh: 滨湄滩 (tân mi than). Ý nghĩa là: Bãi Châu Nhai.
滨湄滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bãi Châu Nhai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨湄滩
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 地上 有 一滩 血水
- Trên mặt đất có một vũng máu.
- 他 的 脚陷 在 了 沙滩 里
- Chân anh ta lún vào trong cát.
- 军队 准备 在 海滩 登陆
- Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.
- 哈尔滨 离 北京 好远
- Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?
- 哈尔滨 离 这儿 远 吗 ?
- Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 南部 有 很多 优良 的 沙滩
- Có rất nhiều bãi cát đẹp ở phía Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湄›
滨›
滩›