滨湄滩 bīn méi tān
volume volume

Từ hán việt: 【tân mi than】

Đọc nhanh: 滨湄滩 (tân mi than). Ý nghĩa là: Bãi Châu Nhai.

Ý Nghĩa của "滨湄滩" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

滨湄滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bãi Châu Nhai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨湄滩

  • volume volume

    - 珠江口 zhūjiāngkǒu wài 海滨 hǎibīn 滩涂 tāntú 辽阔 liáokuò 水下 shuǐxià 滩地 tāndì 向岸外 xiàngànwài 缓慢 huǎnmàn 坡降 pōjiàng

    - Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.

  • volume volume

    - 地上 dìshàng yǒu 一滩 yītān 血水 xuèshuǐ

    - Trên mặt đất có một vũng máu.

  • volume volume

    - de 脚陷 jiǎoxiàn zài le 沙滩 shātān

    - Chân anh ta lún vào trong cát.

  • volume volume

    - 军队 jūnduì 准备 zhǔnbèi zài 海滩 hǎitān 登陆 dēnglù

    - Quân đội chuẩn bị đổ bộ lên bãi biển.

  • volume volume

    - 哈尔滨 hāěrbīn 北京 běijīng 好远 hǎoyuǎn

    - Cáp Nhĩ Tân cách Bắc Kinh bao xa?

  • volume volume

    - 哈尔滨 hāěrbīn 这儿 zhèér yuǎn ma

    - Cáp Nhĩ Tân cách đây xa không?

  • volume volume

    - 鸬鹚 lúcí shì 一种 yīzhǒng zhǎng 脖子 bózi hēi 颜色 yánsè de 大鸟 dàniǎo 生活 shēnghuó zài 海滨 hǎibīn 而且 érqiě chī 为生 wéishēng

    - Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.

  • volume volume

    - 南部 nánbù yǒu 很多 hěnduō 优良 yōuliáng de 沙滩 shātān

    - Có rất nhiều bãi cát đẹp ở phía Nam.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:丶丶一フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAHU (水日竹山)
    • Bảng mã:U+6E44
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Bīn , Jīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJOC (水十人金)
    • Bảng mã:U+6EE8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Than
    • Nét bút:丶丶一フ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEOG (水水人土)
    • Bảng mã:U+6EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao