Đọc nhanh: 滨州 (tân châu). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tân Châu ở Sơn Đông.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Tân Châu ở Sơn Đông
Binzhou prefecture-level city in Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨州
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 他 不 在 宾夕法尼亚州 了
- Anh ấy không ở Pennsylvania nữa.
- 他 不是 在 俄亥俄州 吗
- Tôi nghĩ anh ấy đang ở Ohio.
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 他 从 加州 回来 了
- Anh ấy trở về từ California.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 他们 打算 坐船去 广州
- Bọn họ dự định ngồi tàu đến Quảng Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
滨›