Đọc nhanh: 滨海新区 (tân hải tân khu). Ý nghĩa là: Quận Tân Hải, quận ngoại tỉnh của Thiên Tân.
✪ 1. Quận Tân Hải, quận ngoại tỉnh của Thiên Tân
Binhai New District, subprovincial district of Tianjin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨海新区
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 上海 属于 滨海 地区
- Thượng Hải thuộc khu vực giáp biển.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 我们 享受 着 新鲜 的 海鲜
- Chúng tôi đang thưởng thức các loại hải sản tươi.
- 他 在 海滨 疗养 了 半年
- anh ấy ở Hải Định an dưỡng nửa năm trời.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 在 这个 工业 地区 兴起 一座 新 城市
- Một thành phố mới đang nổi lên trong khu vực công nghiệp này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
新›
海›
滨›