Đọc nhanh: 滨松市 (tân tùng thị). Ý nghĩa là: Hamamatsu, thành phố thuộc tỉnh Shizuoka 靜岡縣 | 静冈县 , Nhật Bản.
✪ 1. Hamamatsu, thành phố thuộc tỉnh Shizuoka 靜岡縣 | 静冈县 , Nhật Bản
Hamamatsu, city in Shizuoka prefecture 靜岡縣|静冈县 [Jing4 gāng xiàn], Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨松市
- 海滨 城市
- thành phố biển
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 海滨 城市 很漂亮
- Thành phố biển rất đẹp.
- 芽庄 是 越南 的 海滨 城市
- Nha Trang là một thành phố ven biển của Việt Nam.
- 那 是 滨海 城市 有 很多 游客
- Đó là một thị trấn ven biển với rất nhiều khách du lịch.
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 上海 号称 工业 城市
- Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.
- 这个 城市 的 经济 很 宽松
- Kinh tế của thành phố này rất thịnh vượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
松›
滨›