Đọc nhanh: 滨湖 (tân hồ). Ý nghĩa là: Quận Bìnhu của thành phố Vô Tích 無錫市 | 无锡市 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Bìnhu của thành phố Vô Tích 無錫市 | 无锡市 , Giang Tô
Binhu district of Wuxi city 無錫市|无锡市 [Wu2 xī shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨湖
- 公园 滨 着 湖泊
- Công viên nằm gần hồ.
- 我们 在 湖滨 散步
- Chúng tôi đi dạo ở bờ hồ.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 他们 在 湖上 划船
- Họ đang chèo thuyền trên hồ.
- 他 住 在 临近 太湖 的 一所 疗养院 里
- anh ấy ở trong trại điều dưỡng, gần sát bên Thái Hồ.
- 他们 在 湖边 露营 , 度过 了 一个 愉快 的 周末
- Họ đã cắm trại bên hồ và có một cuối tuần vui vẻ.
- 他 喜欢 去 湖里 划船 , 放松 心情
- Anh ấy thích chèo thuyền trên hồ để thư giãn tâm trí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
滨›