Đọc nhanh: 滨松 (tân tùng). Ý nghĩa là: Hamamatsu, thành phố thuộc tỉnh Shizuoka 靜岡縣 | 静冈县 , Nhật Bản.
✪ 1. Hamamatsu, thành phố thuộc tỉnh Shizuoka 靜岡縣 | 静冈县 , Nhật Bản
Hamamatsu, city in Shizuoka prefecture 靜岡縣|静冈县 [Jing4 gāng xiàn], Japan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滨松
- 他们 住 在 海滨 附近
- Họ sống gần bờ biển.
- 黎明 的 时刻 让 人 放松
- Thời khắc bình minh khiến người ta cảm thấy thư giãn.
- 他们 干起 活儿 来 , 哪个 也 不 稀松
- bọn họ khi làm việc không một ai lơ là.
- 亭子 被 茂密 的 松林 包围 着
- ngôi đình có rừng thông rậm rạp bao quanh
- 从 哈尔滨 乘车 , 行经 沈阳 , 到达 北京
- Đi xe buýt từ Cáp Nhĩ Tân, đi qua Thẩm Dương và đến Bắc Kinh.
- 他 从 海滨 回来 的 时候 给 我们 买 了 一些 华而不实 的 工艺品 做 礼物
- Khi anh ấy trở về từ bãi biển, anh ấy đã mua một số đồ thủ công hoa mỹ nhưng không thực tế làm quà cho chúng tôi.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 他们 的 松露 意式 烩饭 是 我 的 创意
- Món risotto truffle của họ là nguồn cảm hứng cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
松›
滨›